Sản phẩm nổi bật
-
Smart TV 50 inch Coocaa 50S6G Pro Max
Loại TV Android Tivi Kích thước TV 50 Inch Công nghệ chiếu sáng Đèn LED nền Công nghệ hình ảnh Pure HDR 10, Chameleon Extreme 2.0 Độ phân giải Ultra HD 4K Tần số quét 50Hz/60Hz Kích thước (Khoảng cách xem) 44 – 55″ (3 – 4 mét) Tổng công suất loa 20 W Số lượng loa 2 (10W + 10W) Công nghệ âm thanh Công nghệ Dolby Audio Hệ điều hành Android 10.0 Xem Film qua USB Có Hẹn giờ tắt máy Có Tiết kiệm điện Có Ngôn ngữ hiển thị Đa ngôn ngữ Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có (cần ăng-ten) HDMI Có x3 Cổng Composite (AV) Có Cổng Component Có Audio Out Có (Headphone, Optical) USB Có x3 LAN Có Kết nối Wifi Có Cổng khác Antenna Hãng sản xuất COOCAA Sản xuất tại Indonesia Bảo hành 24 tháng -
Android Tivi Xiaomi A2 43 inch L43M7-ETH
- Thương hiệu: XIAOMI
- Bảo hành: 24
- Màu sắc: Đen
- Cấu hình chi tiết
- Kích thước: 43″
- Độ phân giải: 1920 x 1080 / Full HD
- Loại Tivi: Android TV LED
- Tần số quét: 60Hz
- Hệ điều hành: Android
- Cống xuất hình: 2 x HDMI
- Kết nối Internet: LAN, WiFi, Bluetooth
- Cổng USB: 2 x USB
- Cống xuất âm thanh: Jack loa 3.5 mm , HDMI ARC
- Remote thông minh: Có
- Điều khiển bằng điện thoại: Có
- Kết nối bàn phím, chuột: KHÔNG
- Công nghệ hình ảnh: Tivi 43″ và 58″ có công nghệ HDR10, HLG
- Công nghệ âm thanh: Hỗ trợ Dolby Audio và DTS-HD
- Công suất loa: 20W
- Chất liệu: Khung Kim loại – Chân đế Nhựa
- Kích thước có chân: 1285 × 260 × 806 mm
- Khối lượng có chân: 12 kg
- Kích thước không chân: 1285 × 83 × 756 mm
- Khối lượng không chân: 11.5 kg
- Năm ra mắt: 2022.
-
Tivi Xiaomi EA58 2022 Series
-
Hiện thị thông số
-
– Màn Hình:Độ phân giải: 3840 × 2160
-
– Độ phân giải:4K
-
– Góc nhìn:178 độ
-
– Tốc độ làm mới:60Hz
-
– Gam màu rộng:
-
– ID:EA58
-
-
Bộ vi xử lý và lưu trữ
-
– CPU:Bộ xử lý 64-bit lõi tứ
-
– GPU:Bộ xử lý đồ họa Mali
-
– RAM:1.5G
-
– Bộ nhớ flash:8G
-
– Hệ điều hành:Android TV
-
-
Cấu hình không dây
-
– WiFi:2,4 GHz
-
– Hồng ngoại:Hỗ trợ
-
– Bluetooth:Hỗ trợ
-
-
Giao diện và số lượng
-
– HDMI:2 (bao gồm một ARC)
-
– AV:1
-
– USB:2
-
– Ethernet:1
-
– S / PDIF:1
-
-
Âm thanh và video
-
– Trình phát tích hợp:Trình phát Mi-Player tích hợp, hỗ trợ RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4, v.v.
-
– Giải mã video:hỗ trợ H.265, H.264, Real, MPEG1 / 2, v.v.
-
– Giải mã âm thanh:DTS-HD
-
– Loa và công suất loa:2 × 10W
-
-
Kích thước và trọng lượng TV
-
– Kích thước Tivi:Dài: 1285mm x Cao: 756mm | Độ rộng giữa hai chân đế: 1178mm | Độ cao bao gồm chân đế: 806mm
-
– Kích thước vỏ hộp:Kích thước : 1438mmx162mmx875mm
-
– Trọng lượng cơ sở:12KG
-
-
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
-
– Điện áp:220V ~ 50 / 60Hz
-
– Chế độ chờ:≤0,5W
-
– Nhiệt độ làm việc:0 ℃ ~ 40 ℃
-
– Công suất:145W
-
– Nhiệt độ bảo quản:-15 ℃ ~ 45 ℃
-
– Độ ẩm:20% ~ 80%
-
– Độ ẩm tương đối:
-
-
-
Tivi Xiaomi ES75 2022 Series
- Đèn nền LED toàn dải
- Công nghệ âm thanh Dolby Atmos
- Chỉ số về mức độ lệch của màu được hiển thị so với màu gốc ΔE≈2
- Công nghệ bù chuyển động MEMC
- Độ sáng lên đến 700 nit
-
Smart Tivi FFalcon 40 inch 40SF1
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
40 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Smart TV OS -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2020
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
Hãng không công bố
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
-
Điều khiển bằng giọng nói:
Không có -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
Không có -
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng KTS, 1 Cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 90.5 cm – Cao 57.5 cm – Dày 19.6 cm -
Khối lượng có chân:
6.1 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 90.5 cm – Cao 51.8 cm – Dày 7.4 cm -
Khối lượng không chân:
6.0 Kg -
Hãng:
FFALCON
-
-
Smart Tivi JPE 32 inch 32DM1100
Hỗ trợ kết nối HDMI, USB, AV, VGA Tích hợp thu kĩ thuật số mặt đất DVB-T(DVB-C/T2/S OPTIONAL) Màn hình Phẳng Độ phân giải (1920×1080) Full HD Nguồn điện 100-240V ~50/60Hz Công suất tiêu thụ Max 60W Kích thước 73 x 43 x 07 (cm) Xuất xứ Việt Nam Bảo hành 24 tháng -
Smart TV Coocaa 4K UHD 55 inch 55S6G Pro Max
Loại tivi Smart Tivi Hãng sản xuất Coocaa Màn hình 4K Ultra HD Kích cỡ 55 inch Hệ điều hành Android Điều khiển Giọng nói Bảo hành 24 tháng -
Android Tivi Casper 32 inch 32HGA510
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
32 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Android 11.0 -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý 4 nhân -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng FastCast -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
FastCast -
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 72.9 cm – Cao 47.3 cm – Dày 17.9 cm -
Khối lượng có chân:
3.85 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 72.9 – Cao 43.4 cm – Dày 6.6 cm -
Khối lượng không chân:
3.81 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Android Tivi Casper 43 inch 43FGA610
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
43 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
LED nền (Direct LED), IPS/VA -
Hệ điều hành:
Android 11.0 -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý 4 nhân -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng FastCast -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
FastCast -
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 96.2 cm – Cao 60.63 cm – Dày 24.86 cm -
Khối lượng có chân:
6.74 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 96.2 cm – Cao 56.25 cm – Dày 7.79 cm -
Khối lượng không chân:
6.63 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Smart TV 50 inch Coocaa 50S6G Pro Max
Loại TV Android Tivi Kích thước TV 50 Inch Công nghệ chiếu sáng Đèn LED nền Công nghệ hình ảnh Pure HDR 10, Chameleon Extreme 2.0 Độ phân giải Ultra HD 4K Tần số quét 50Hz/60Hz Kích thước (Khoảng cách xem) 44 – 55″ (3 – 4 mét) Tổng công suất loa 20 W Số lượng loa 2 (10W + 10W) Công nghệ âm thanh Công nghệ Dolby Audio Hệ điều hành Android 10.0 Xem Film qua USB Có Hẹn giờ tắt máy Có Tiết kiệm điện Có Ngôn ngữ hiển thị Đa ngôn ngữ Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có (cần ăng-ten) HDMI Có x3 Cổng Composite (AV) Có Cổng Component Có Audio Out Có (Headphone, Optical) USB Có x3 LAN Có Kết nối Wifi Có Cổng khác Antenna Hãng sản xuất COOCAA Sản xuất tại Indonesia Bảo hành 24 tháng -
Android Tivi Xiaomi A2 43 inch L43M7-ETH
- Thương hiệu: XIAOMI
- Bảo hành: 24
- Màu sắc: Đen
- Cấu hình chi tiết
- Kích thước: 43″
- Độ phân giải: 1920 x 1080 / Full HD
- Loại Tivi: Android TV LED
- Tần số quét: 60Hz
- Hệ điều hành: Android
- Cống xuất hình: 2 x HDMI
- Kết nối Internet: LAN, WiFi, Bluetooth
- Cổng USB: 2 x USB
- Cống xuất âm thanh: Jack loa 3.5 mm , HDMI ARC
- Remote thông minh: Có
- Điều khiển bằng điện thoại: Có
- Kết nối bàn phím, chuột: KHÔNG
- Công nghệ hình ảnh: Tivi 43″ và 58″ có công nghệ HDR10, HLG
- Công nghệ âm thanh: Hỗ trợ Dolby Audio và DTS-HD
- Công suất loa: 20W
- Chất liệu: Khung Kim loại – Chân đế Nhựa
- Kích thước có chân: 1285 × 260 × 806 mm
- Khối lượng có chân: 12 kg
- Kích thước không chân: 1285 × 83 × 756 mm
- Khối lượng không chân: 11.5 kg
- Năm ra mắt: 2022.
-
Tivi Xiaomi EA58 2022 Series
-
Hiện thị thông số
-
– Màn Hình:Độ phân giải: 3840 × 2160
-
– Độ phân giải:4K
-
– Góc nhìn:178 độ
-
– Tốc độ làm mới:60Hz
-
– Gam màu rộng:
-
– ID:EA58
-
-
Bộ vi xử lý và lưu trữ
-
– CPU:Bộ xử lý 64-bit lõi tứ
-
– GPU:Bộ xử lý đồ họa Mali
-
– RAM:1.5G
-
– Bộ nhớ flash:8G
-
– Hệ điều hành:Android TV
-
-
Cấu hình không dây
-
– WiFi:2,4 GHz
-
– Hồng ngoại:Hỗ trợ
-
– Bluetooth:Hỗ trợ
-
-
Giao diện và số lượng
-
– HDMI:2 (bao gồm một ARC)
-
– AV:1
-
– USB:2
-
– Ethernet:1
-
– S / PDIF:1
-
-
Âm thanh và video
-
– Trình phát tích hợp:Trình phát Mi-Player tích hợp, hỗ trợ RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4, v.v.
-
– Giải mã video:hỗ trợ H.265, H.264, Real, MPEG1 / 2, v.v.
-
– Giải mã âm thanh:DTS-HD
-
– Loa và công suất loa:2 × 10W
-
-
Kích thước và trọng lượng TV
-
– Kích thước Tivi:Dài: 1285mm x Cao: 756mm | Độ rộng giữa hai chân đế: 1178mm | Độ cao bao gồm chân đế: 806mm
-
– Kích thước vỏ hộp:Kích thước : 1438mmx162mmx875mm
-
– Trọng lượng cơ sở:12KG
-
-
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
-
– Điện áp:220V ~ 50 / 60Hz
-
– Chế độ chờ:≤0,5W
-
– Nhiệt độ làm việc:0 ℃ ~ 40 ℃
-
– Công suất:145W
-
– Nhiệt độ bảo quản:-15 ℃ ~ 45 ℃
-
– Độ ẩm:20% ~ 80%
-
– Độ ẩm tương đối:
-
-
-
Tivi Xiaomi ES75 2022 Series
- Đèn nền LED toàn dải
- Công nghệ âm thanh Dolby Atmos
- Chỉ số về mức độ lệch của màu được hiển thị so với màu gốc ΔE≈2
- Công nghệ bù chuyển động MEMC
- Độ sáng lên đến 700 nit
-
Smart Tivi FFalcon 40 inch 40SF1
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
40 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Smart TV OS -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2020
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
Hãng không công bố
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
-
Điều khiển bằng giọng nói:
Không có -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
Không có -
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng KTS, 1 Cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 90.5 cm – Cao 57.5 cm – Dày 19.6 cm -
Khối lượng có chân:
6.1 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 90.5 cm – Cao 51.8 cm – Dày 7.4 cm -
Khối lượng không chân:
6.0 Kg -
Hãng:
FFALCON
-
-
Smart Tivi JPE 32 inch 32DM1100
Hỗ trợ kết nối HDMI, USB, AV, VGA Tích hợp thu kĩ thuật số mặt đất DVB-T(DVB-C/T2/S OPTIONAL) Màn hình Phẳng Độ phân giải (1920×1080) Full HD Nguồn điện 100-240V ~50/60Hz Công suất tiêu thụ Max 60W Kích thước 73 x 43 x 07 (cm) Xuất xứ Việt Nam Bảo hành 24 tháng -
Smart TV Coocaa 4K UHD 55 inch 55S6G Pro Max
Loại tivi Smart Tivi Hãng sản xuất Coocaa Màn hình 4K Ultra HD Kích cỡ 55 inch Hệ điều hành Android Điều khiển Giọng nói Bảo hành 24 tháng -
Android Tivi Casper 32 inch 32HGA510
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
32 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Android 11.0 -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý 4 nhân -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng FastCast -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
FastCast -
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 72.9 cm – Cao 47.3 cm – Dày 17.9 cm -
Khối lượng có chân:
3.85 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 72.9 – Cao 43.4 cm – Dày 6.6 cm -
Khối lượng không chân:
3.81 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Android Tivi Casper 43 inch 43FGA610
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
43 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
LED nền (Direct LED), IPS/VA -
Hệ điều hành:
Android 11.0 -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý 4 nhân -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng FastCast -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
FastCast -
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
16W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 96.2 cm – Cao 60.63 cm – Dày 24.86 cm -
Khối lượng có chân:
6.74 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 96.2 cm – Cao 56.25 cm – Dày 7.79 cm -
Khối lượng không chân:
6.63 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Casper Inverter 552 lít RS-570VT
-
Kiểu tủ:
Tủ lớn – Side by side – 2 cánh -
Dung tích sử dụng:
552 lít – Trên 5 người -
570 lít
-
Dung tích ngăn đá:
196 lít -
Dung tích ngăn lạnh:
356 lít -
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có -
Chất liệu cửa tủ lạnh:
-
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực -
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng hợp kim Thép – Chất liệu dàn lạnh bằng hợp kim Nhôm -
Năm ra mắt:
2022 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
-
~ 1.4 kW/ngày
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
-
Công nghệ làm lạnh:
-
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Làm đông cực nhanh Super Freeze -
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Tiện ích
-
Tiện ích:
Bảng điều khiển ngoài cảm ứng
Khoá trẻ em
Đèn LED chiếu sáng cả ngăn đông và ngăn lạnh
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước tủ lạnh:
Cao 178.6 cm – Rộng 91 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 85 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Sharp Inverter 626 lít SJ-FX631V-SL
- Kiểu tủ:Multi Door – 4 cánh
- Dung tích tổng:626 lít
- Dung tích sử dụng:556 lít – Trên 5 người
- Dung tích ngăn đá:211 lít
- Dung tích ngăn lạnh:345 lít
- Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.66 kW/ngày
- Công nghệ tiết kiệm điện:J-tech Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn làm lạnh kép Hybrid cooling giữ lâu thực phẩm
- Tiện ích:
- Làm lạnh nhanh
- Làm đá nhanh
- Chuông báo khi quên đóng cửa
- Bảng điều khiển bên ngoài
- Chất liệu cửa tủ lạnh:
- Kim loại phủ sơn tĩnh điện
- Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Kích thước tủ lạnh:Cao 172 cm – Rộng 89 cm – Sâu 70 cm – Nặng 110 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Hãng:Sharp
-
Tủ đông Hòa Phát HCF-106S1Đ 107 lít, 1 chế độ Dàn lạnh đồng
- Công suất:88W
- Dung tích thực:107 lít
- Dàn lạnh:Đồng
- Số ngăn:1 ngăn
- Số cánh:1 cửa
- Loại gas:R600a
- Bánh xe di chuyển:4 bánh
- Dung tíchTrên: 100 lít – 200 lít
- Màu sắc:Trắng
- Chất liệu:Thép sơn tĩnh điện
- Kích thước:870mm x 564mm x 590mm
- Bảo hành:30 tháng
- Sản xuất tại:Việt Nam
- Thương hiệu:Việt Nam
-
Tủ lạnh Sharp Inverter 401 lít SJ-FXP480VG-BK
- Kiểu tủ:
- Multi Door – 4 cánh
- Dung tích tổng:473 lít
- Dung tích sử dụng:401 lít – 4 – 5 người
- Dung tích ngăn đá:133 lít
- Dung tích ngăn lạnh:268 lít
- Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.12 kW/ngày
- Công nghệ tiết kiệm điện:
- Chế độ kỳ nghỉ tiết kiệm điện J-tech Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh đa chiều
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Plasmacluster Ion Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau củ giữ ẩm Humidity Control
- Tiện ích:
- Chế độ cấp đông nhanh
- Chuông báo khi quên đóng cửa
- Bảng điều khiển bên ngoài
- Chất liệu cửa tủ lạnh:
- Mặt gương mờ
- Chất liệu khay ngăn lạnh:
- Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
- Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Kích thước tủ lạnh:Cao 180 cm – Rộng 79 cm – Sâu 69 cm – Nặng 97 kg
- Năm ra mắt:2020
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Hãng:Sharp.
-
Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
- Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
Đặc điểm sản phẩm
Dung tích tổng:591 lít
Dung tích sử dụng:513 lít
Số cánh cửa:2 cánh
Số người sử dụng:Trên 5 người
Dung tích ngăn đá:175 lít
Dung tích ngăn lạnh:338 lít
Công nghệ Inverter:Inverter
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.24 kW/ngày
Chế độ tiết kiệm điện:Origin Inverter
Công nghệ làm lạnh:Luồng khí lạnh vòng cung
Tiện ích:
Làm lạnh nhanh
Inverter tiết kiệm điện
Lấy nước bên ngoài
Chuông báo khi quên đóng cửa
Bảng điều khiển bên ngoài
2 ngăn rau củ quả
Kiểu tủ:Side by side
Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
Kích thước – Khối lượng:Cao 176.5 cm – Rộng 89.5 cm – Sâu 76 cm – Nặng 90 kg
Nơi sản xuất:Trung Quốc
Năm ra mắt:2020
Bảo hành chính hãng:24 tháng
Hãng:Toshiba.
- Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
-
Tủ lạnh SBS 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2X (MIR)
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích 584 lít
- Tổng dung tích sử dụng 584 lít
- Số người sử dụng thích hợp Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá 212 lít
- Dung tích ngăn lạnh 372 lít
- Kiểu tủ lạnh Side By Side
- Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh Mặt gương
- Chất liệu khay Tủ lạnh Khay kính
- CÔNG NGHỆ
- Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện Có
- Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn Nano Titanium
- Tính năng Chống đóng tuyết
- Tiện ích Đèn LED
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại Thái Lan
- Bảo hành 12 Tháng
-
Tủ lạnh Toshiba Inverter 233 lít GR-A28VS (DS)
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:233 lít
- Dung tích sử dụng:233 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:2 – 3 người
- Dung tích ngăn đá:61 lít
- Dung tích ngăn lạnh:172 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 0.9 kW/ngày
- Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh tuần hoàn
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Ag+ Bio
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn thực phẩm tươi sống
- Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Ngăn rau quả rộng, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 154.5 cm – Rộng 54.7 cm – Sâu 61 cm – Nặng 40 kg
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 366 lít NR-BL381WKVN Mẫu 2019
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích sử dụng:366 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:3 – 4 người
- Dung tích ngăn đá:98 lít
- Dung tích ngăn lạnh:268 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Lấy nước ngoài kháng khuẩn, Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn đựng thịt kháng khuẩn Ag Meat Case, Ngăn rau quả lớn Wide Fresh Case với góc mở rộng tối đa, Ngăn Extra Cool Zone giữ lạnh thực phẩm ở nhiệt độ 2°C
- Tiện ích:Hộp đá xoay di động, Lấy nước ngoài kháng khuẩn, Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 178.5 cm – Rộng 65 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 58 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 446 lít NR-CY550GKVN Mẫu 2019
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:494 lít
- Dung tích sử dụng:446 lít
- Số người sử dụng:4 – 5 người
- Dung tích ngăn đá:99 lít
- Dung tích ngăn lạnh:357 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Chế độ tiết kiệm điện:Econavi
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn đông mềm diệt khuẩn Prime Fresh+ & Blue Ag, Ngăn rau quả giữ ẩm Fresh Safe
- Tiện ích:Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện
- Kiểu tủ:Ngăn đá dưới
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt kính
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 171.4 cm – Rộng 74.3 cm – Sâu 77.0 cm – Nặng 89 kg
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 366 lít NR-BL381GKVN Mẫu 2019
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích sử dụng:366 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:2 – 3 người
- Dung tích ngăn đá:98 lít
- Dung tích ngăn lạnh:268 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 1.07 kW/ngày
- Chế độ tiết kiệm điện:Multi Control, Econavi
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn đựng thịt kháng khuẩn Ag Meat Case, Ngăn rau quả lớn Wide Fresh Case với góc mở rộng tối đa, Ngăn Extra Cool Zone giữ lạnh thực phẩm ở nhiệt độ 2°C
- Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt gương mờ
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 178.5 cm – Rộng 65 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 65 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Whirlpool 9.5 kg VWVC9502FS
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
9.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
700 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Nhựa PP -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành động cơ:
2 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
8.6 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Không có
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Giặt mạnh
Giặt vết bẩn
Quay
Giặt nhanh
Giặt nhẹ
Ngâm thêm
Vắt
Vệ sinh lồng giặt
Xả + vắt
Xả thêm
Xả vòi trực tiếp
Đồ cotton
Đồ hỗn hợp
-
Công nghệ giặt:
Chuyển động đa chiều mô phỏng giặt tay
Công nghệ cảm biến thông minh 6th SENSE
Rinse+ – Dòng nước xả mạnh mẽ cuối chu kỳ giặt
StainClean – Đánh bay 15 vết bẩn thường ngày
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị -
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 92.5 cm – Ngang 54 cm – Sâu 56.3 cm – Nặng 34 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
110 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
87 cm -
Hãng:
Whirlpool.
-
-
Máy giặt LG Inverter 8.5 kg T2385VS2W (Sao chép)
- Thông tin chung
- Loại máy giặt: Cửa trên
- Lồng giặt: Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 8.5 Kg
- Inverter: Có
- Kiểu động cơ: Truyền động dây Curoa
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động: 8 chương trình
- Công nghệ giặt: Đấm nước Punch+3, Lồng giặt Turbo drum
- Tiện ích: Công nghệ Smart Inverter, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ giặt xong, Chức năng chẩn đoán thông minh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Nhựa
- Bảng điều khiển: Tiếng Việt nút nhấn
- Số người sử dụng: 4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng: Cao 96.5 cm – Ngang 59 cm – Sâu 60 cm
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2017
-
Máy giặt LG Inverter 10.5 kg FV1450S3W2
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:10.5 Kg
- Số người sử dụng:Trên 7 người (Trên 10 kg)
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp – sử dụng trí tuệ nhân tạo
- Công nghệ giặt:
- Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải
- Công nghệ giặt hơi nước Steam+
- Công nghệ giặt tiết kiệm TurboWash
- Giặt 6 chuyển động
- Công nghệ sấy:Không có
- Tiện ích:Chức năng chẩn đoán thông minh Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ
- Hiệu suất sử dụng điện:13.3 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa:1400 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
- Kích thước, khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 60 cm – Sâu 55 cm – Nặng Nặng 70 kg
- Dòng sản phẩm:2021
- Thời gian bảo hành động cơ:10 năm
- Hãng:LG
-
Máy sấy Electrolux 7 Kg EDV705HQWA Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy sấy Electrolux 7 Kg EDV705HQWA
- Thông tin chung
- Loại máy sấy:Máy sấy cửa ngang
- Loại lồng sấy:Lồng ngang
- Trọng lượng sấy:7 kg
- Công nghệ sấy:Sấy thông hơi
- Tiện ích:Sấy đảo chiều giảm nhăn, Úp ngược đặt trên máy giặt tiết kiệm diện tích, Cảm biến thông minh Smart Sensor, Hẹn giờ sấy
- Động cơ:Dây curoa
- Số chương trình hoạt động:8 chương trình
- Nhiệt độ sấy:75 độ C
- Bảng điều khiển:Nút nhấn, đèn LED hiển thị
- Chất liệu lồng sấy:Thép không gỉ
- Công suất tiêu thụ:2250 W
- Kích thước:Cao 84.5 cm – Ngang 59.4 cm – Sâu 61.5 cm
- Trọng lượng:32.5 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Bảo hành:24 tháng
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-DD950E S Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-DD950E S
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT, Công nghệ Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả vải thông minh
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Vắt cực khô, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay + Cảm ứng có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt lồng ngang Aqua Inverter 8.5 kg AQD-DD850E N
Hãng Aqua Xuất Xứ Việt Nam Bảo hành 02 Năm Màu Sắc Vàng kim (N) Khoảng khối lượng giặt 7 – 9 Kg Khối lượng giặt 8.5 Kg Động cơ chuyển động Trực tiếp Công nghệ Lồng giặt Pillow, Công nghệ Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả vải thông minh, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT Kiểu máy Máy giặt lồng ngang Tốc độ vắt 1400 vòng/phút Chương trình giặt 16 chương trình Trọng lượng 73 kg Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 52.5 cm Các tính năng khác - Tiện ích: Đèn chiếu sáng lồng giặt, Khóa trẻ em, Hẹn giờ, Giặt nhanh 15 phút
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
-
Máy giặt Aqua Inverter 10.5 kg AQD-D1050E N Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 10.5 kg AQD-D1050E N
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:10.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E N Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E N
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E W Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E W
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 8.5 kg AQD-D850E W Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 8.5 kg AQD-D850E W
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:8.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 56 cm – Nặng 72.5 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.68 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.39)
- Tính năng
- Tiện ích:Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 74 cm – Cao 50.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:29/38 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.2 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 29 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:24-37/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.81 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 75 cm – Cao 41.8 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:23-36/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Điều hòa Funiki SH24MMC 2 chiều 24000BTU
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 24.000 BTU Công suất sưởi ấm: Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) Công nghệ Inverter: Điều hòa thường Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi) Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1962W Tính Năng Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, chế độ ban đêm, đảo gió tự động Chế độ tiết kiệm điện: Kháng khuẩn khử mùi: Lưới lọc tinh chất nano bạc Chế độ làm lạnh nhanh: Tính năng Powerful (Turbo) Chế độ gió: Chức năng đảo gió tự động Thông tin chung Thông tin cục lạnh: Dài 108 cm – Cao 226 cm – Dày 33.6 cm – Nặng 14.5 kg Thông tin cục nóng: Dài 84.5 cm – Cao 70.2 cm – Dày 36.3 cm – Nặng 52.7 kg Loại Gas sử dụng: R410 Nơi sản xuất: Malaysia Năm sản xuất: Bảo hành: 24 tháng -
Điều hòa Funiki SH18MMC 2 chiều 18000BTU
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Công suất: 18.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 30m2 Công nghệ Inverter: Không Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm) Công suất tiêu thụ điện tối đa: Tính Năng Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều),Chức năng tự chuẩn đoán lỗi Chế độ tiết kiệm điện: Không Kháng khuẩn khử mùi: Chế độ làm lạnh nhanh Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Thông tin chung Thông tin cục lạnh: Thông tin cục nóng: Loại Gas sử dụng:R410A Nơi sản xuất:Malaysia Năm sản xuất:2018 -
Điều Hòa Funiki SH12MMC 2 Chiều 12.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 12000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 15-20 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Lưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngChức năng tự chuẩn đoán lỗiVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnCánh hướng gió góc rộng KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 290*189*720mm Kích thước cục nóng 275*550*700mm Trọng lượng cục lạnh 31.2kg Trọng lượng cục nóng 8.7kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Malaysia Bảo hành 24 tháng -
Điều Hòa Funiki SH09MMC 2 Chiều 9.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 9.000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 15 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Lưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngChức năng tự chuẩn đoán lỗiVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnCánh hướng gió góc rộng KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 290*189*720mm Kích thước cục nóng 275*550*700mm Trọng lượng cục lạnh 25,8kg Trọng lượng cục nóng 7.8kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 24 tháng -
Điều Hòa Funiki SC24MMC 1 Chiều 24.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 24000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 30-35 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ gió Tự động đảo gió Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Chức năng chuẩn đoán sự cốChế độ ngủ vận hành tự độngCánh đảo gió tự độngChế độ ngủ vận hành tự động KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 2 năm -
Điều Hòa Funiki 1 Chiều SC18MMC – 18.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa 1 chiều Công suất 18.000BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 30 m2 Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R410a Tính năng khác Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế,sang trọngLưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtĐiều khiển từ xa trang nhã, dễ sử dụngTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnTiết kiệm năng lượng , thân thiện môi trường KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 965*319*215mm Kích thước cục nóng 300*555*770mm Trọng lượng cục lạnh 11.5kg Trọng lượng cục nóng 35kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Malaysia Bảo hành 24 tháng Mã cục nóng CNSC18MMC -
Điều Hòa Funiki 1 Chiều SC12MMC – 12.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa 1 chiều Công suất 12.000BTU Phạm vi hiệu quả 15-20m2 Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R410a Tính năng khác Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế,sang trọngLưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtĐiều khiển từ xa trang nhã, dễ sử dụngTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnTiết kiệm năng lượng , thân thiện môi trường KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 297*189*802mm Kích thước cục nóng 300*550*770mm Trọng lượng cục lạnh 9 .0kg Trọng lượng cục nóng 29kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 24 tháng Mã cục nóng CNSC12MMC
-
Máy sấy thông hơi Galanz 7 Kg DV-70T5C(W)
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
7 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 2 – 3 người (Dưới 8 kg) -
Inverter:
Không có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
75°C -
Công suất tiêu thụ:
2350 W -
Số chương trình hoạt động:
15 chương trình -
Tiện ích:
-
Bảng điều khiển:
Nút xoay, đèn LED hiển thị, Nút nhấn -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 83.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 54.5 cm – Nặng 30 kg -
Chiều dài ống thoát khí:
170 cm -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Hãng:
Galanz.
-
-
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG50A3
-
500W, làm nóng 420W, làm lạnh 80W
-
Nhiệt độ:
Nóng ≥ 85 độ C, lạnh ≤ 15 độ C -
Năng suất làm nóng, lạnh:
Nước nóng 4 lít/giờ, lạnh 0.6 lít/giờ -
Chất liệu bình chứa:
Thép không gỉ -
Dung tích bình chứa:
Nóng 0.8 lít – Lạnh 0.6 lít -
Hệ thống làm lạnh:
Làm lạnh bằng chip điện tử -
Tiện ích:
Khóa vòi nước nóng
Khay hứng nước
Có đèn báo nóng lạnh
-
Chế độ an toàn:
Tự ngắt điện khi nước đủ nóng, lạnh -
Kích thước:
Ngang 31 cm – Sâu 34 cm – Cao 103 cm -
Khối lượng:
16.7 kg -
Thương hiệu của:
Việt Nam -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2019 -
Hãng:
Kangaroo.
-
-
Bếp từ đôi Goldsun BB1202MT
Thông tin chungKích thước bếpKích thước mặt bếp: 71.5×41.5 cm, Kích thước khoét đá: 68 x39 cmThành phần bếpBếp từ đôiChất liệu mặt bếpKính chịu nhiệt sáng bóng, chịu nhiệt chịu lực tốtCông suất3500WBảng điều khiểnCảm ứngTiện íchCông suất có thể điều chỉnh được, Có hẹn giờ, Khoá bảng điều khiển, Tự động ngắtLoại nồi nấuMặt bếp từ sử dụng nồi có đáy nhiễm từLắp đặt bếpThiết kế mỏng, có thể lắp âm đượcSản xuất tạiTrung QuốcBảo hành24 Tháng -
Bếp điện từ đôi Goldsun BB1202GT
Thông tin sơ lược:
- Công suất: 3500W
- Điện áp: 220/240V – 50Hz
- Hẹn giờ: Có
- Khóa an toàn: Có
- Bảng điều khiển: Cảm ứng
- Mặt bếp: Kính cường lực chịu nhiệt
- Mâm từ: đồng
- Kích thước bếp: 715x415x75mm
- Kích thước khoét đá: 690×390 mm
- Khối lượng: 6.95 Kg
- Bảo hành: 24 tháng
-
Bếp điện từ đôi Goldsun BB1201GT
Thông tin sơ lược:
- Công suất: 3500W
- Điện áp: 220/240V – 50Hz
- Hẹn giờ: Có
- Khóa an toàn: Có
- Bảng điều khiển: cảm ứng
- Mặt bếp: Kính cường lực chịu nhiệt
- Mâm từ: Đồng
- Kích thước bếp: 715x415x75mm
- Kích thước khoét đá: 690×390 mm
- Khối lượng: 6.95 kg
- Bảo hành: 12 tháng
-
Bếp từ Bosch PUJ631BB2E, Seri 4
Thông số kỹ thuật bếp từ Bosch PUJ631BB2E
Nội Dung Thông Số Tên sản phẩm Bếp từ Bosch PUJ631BB2E Loại sản phẩm Bếp từ Bosch Mã sản phẩm PUJ631BB2E Thông tin chi tiết Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 592 x 522 mm
Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm
Kích thước vùng nấu lớn nhất 280 mm
Kích thước vùng nấu thứ 2 210 mm
Kích thước vùng nấu thứ 3 145 mm
Số vùng từ 3
Công suất vùng nấu lớn nhất 2.6 kW
Công suất vùng nấu 2 2.2 kW
Công suất vùng nấu 3 1.4 kW -
Bếp từ BOSCH PID775DC1E
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nội Dung Thông Số Mã sản phẩm PID775DC1E Xuất xứ Made in Spain (Tây Ban Nha) Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 710 x 527 mm Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 750-780 x 490-500 mm Kích thước vùng nấu 1 210; 260; 320 mm Kích thước vùng nấu thứ 2 145 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 210mm Công suất vùng nấu 1 2.2; 2,6; 3.3 kW Công suất vùng nấu 2 1.4 kW Công suất vùng nấu 3 1.8 kW Điều khiển cảm ứng Direct Control Mức công suất 17 Tổng mức công suất 6 KW Khóa an toàn trẻ em Có Hẹn giờ nấu Có Mặt kính Schott Ceran -
Bếp từ Bosch PPI82560MS, Seri 6
Thông tin chung
Thương hiệu Bosch Model PPI82560MS Mặt kính Schott Ceran Công nghệ
DirectSetlect 09 mức gia nhiệt – 17 mức công suất Tính năng an toàn
Cảnh báo nhiệt dư Có Tự tắt khi không có nồi Có Tự tắt khi để quên Có Tự ngắt khi nhiệt độ quá cao Có Cảm biến chống tràn Có Hẹn giờ Có Công suất
Vùng nấu bên trái 1800W Booster 3100W Vùng nấu bên phải 1800W Booster 3100W Lắp đặt
Kích thước mặt kính 780x450mm Kích thước khoét đá 700x400mm Aptomat 20A -
Bếp từ Bosch PIE631FB1E, Seri 6
Thông Số Kĩ Thuật
Nội Dung Thông Số Mã sản phẩm PIE631FB1E Nhãn hiệu Bosch Kích thước bếp (C x R x S) 51 x 583 x 513 mm Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm Kích thước vùng nấu thứ 1 180 mm Kích thước vùng nấu thứ 2 180 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 145 mm Kích thước vùng nấu thứ 4 210 mm Số vùng từ 4 Công suất vùng nấu 1 3.1 kW Công suất vùng nấu 2 3.1 kW Công suất vùng nấu 3 1.4 kW Công suất vùng nấu 4 3.7 kW Khóa an toàn trẻ em Có Hẹn giờ nấu Có Mặt kính Schott Ceran -
Bếp Từ Siemens EU631BJB2E Mang Đến Cảm Hứng Sáng Tạo Cho Những Món Ăn
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH THÔNG SỐ Nhãn hiệu Siemens Mã sản phẩm EU631BJB2E Kiểm soát và chỉ báo Ở phía trước, EasyTouch Thiết bị bảo mật An ninh tự ngắt kết nối, phát hiện container, chức năng quản lý điện năng, bảo hiểm trẻ em Lợi ích vượt trội 17 mức công suất, chức năng Sprint, Điều khiển cảm ứng Tiêu thụ tấm trung bình 170,0 Wh / kg Kích thước thiết bị (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu (không bao gồm cửa)) (mm) 51 x 592 x 522 mm Trọng lượng tịnh (kg) 11.370 kg -
Bếp Từ Siemens EX975KXW1E, Nấu Nhanh, Cực Sáng Tạo Với 3 Vùng Flex Linh Hoạt
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH THÔNG SỐ Nhãn hiệu Siemens Mã sản phẩm EX975KXW1E Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 912 x 520 mm Trọng lượng tịnh (kg) 21.259 kg Kiểm soát và chỉ báo Mặt trước, màn hình cảm ứng Tiêu thụ tấm trung bình 176,7 Wh / kg Tiêu thụ năng lượng trong tạm dừng / tắt 0,5 W Bộ hẹn giờ chờ / tắt 45,0 phút Hẹn giờ / hẹn giờ mạng 45,0 phút -
Máy sấy thông hơi Electrolux 8 Kg EDS805KQSA
- Thông tin chung
- Loại máy sấy:Máy sấy cửa ngang
- Công nghệ sấy:Sấy thông hơi
- Loại lồng sấy:Lồng ngang
- Khối lượng sấy:8.0 kg
- Tiện ích:
- Làm mới và giảm nhăn nhanh chóng khi sử dụng Vapour Refresh
- Hẹn giờ sấy
- Cảm biến thông minh Smart Sensor
- Sấy đảo chiều giảm nhăn
- Động cơ:Dây curoa
- Số chương trình hoạt động:8 chương trình
- Nhiệt độ sấy:75 độ C
- Bảng điều khiển:Nút nhấn, đèn LED hiển thị
- Chất liệu lồng sấy:Thép không gỉ
- Công suất tiêu thụ:1650W
- Kích thước:Cao 84.5 cm – Ngang 59.4 cm – Sâu 61.5 cm
- Khối lượng máy:32.5 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành:24 tháng
- Hãng:Electrolux.
-
Máy Hút Ẩm Electrolux EDH16SDAW 16L/NGÀY
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH16SDAW
- Dung tich Dung tích bình chứa 3.5 lít, tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l. 16 lít / ngày
- Công xuất 390W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ c Kiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt động Giúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng
-
Máy Hút Ẩm Điện Tử Electrolux EDH12SDAW
- Thông tin chung
- Tên sản phẩm Máy hút ẩm Electrolux EDH12SDAW , 12L/ngày
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH12SDAW
- Dung tich Dung tích 3,5L – Tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l.16 lít / ngày
- Công xuất 340W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ cKiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt độngGiúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng